请输入您要查询的越南语单词:
单词
vòng sáng
释义
vòng sáng
光环 <发光的环子。>
dùng đèn nê on họp thành vòng sáng năm màu tượng trưng cho thế vận hội.
霓虹灯组成了象征奥运会的五彩光环。
华 <出现在太阳或月亮周围的彩色光环, 内紫外红。>
随便看
sự lại giống
sự lừa dối
sự may mắn
sự nghi ngờ
sự nghiệp
sự nghiệp do người trước để lại
sự nghiệp hàng hải
sự nghiệp to lớn
sự ngu dại
sự ngưng tụ
sự ngưỡng mộ
sự ngủ đông
sự nhiễm trùng
sự nhận biết
sự nói dối
sự nóng sáng
sự nấu chảy
sự nứt vỡ của các địa tầng
sự phân bào nhiễm sắc thể
sự phân chia quyền lực
sự phân cực
sự phân hình
sự phân loại
sự phó thác
sự phản xạ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 18:35:13