请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 vò đầu gãi tai
释义 vò đầu gãi tai
 搓手顿脚 <形容焦急不耐烦。>
 lúc gặp khó khăn thì phải nghĩ cách khắc phục, chỉ vò đầu gãi tai thì không giải quyết được gì đâu.
 遇到困难要设法克服, 光搓手顿脚也不解决问题。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 22:46:56