请输入您要查询的越南语单词:
单词
vô hình
释义
vô hình
无形 <不具备某种事物的形式、名义而有类似作用的。>
gông cùm vô hình; xiềng xích vô hình.
无形的枷锁。
mặt trận vô hình; chiến tuyến vô hình.
无形的战线。
随便看
họ Chủ
họ Chủng
họ Chủ Phụ
họ Chử
học khoa
học khoá
Học Khẩu
học kỳ
học kỹ thuật
học làm sang
học lên
học lại
học lực
học lực ngang nhau
học mót
học một biết mười
học nghiệp
học nghề
học ngoại trú
học niên
học phiệt
học phong
học phái
học phái Tạp Gia
học phí
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 4:23:10