请输入您要查询的越南语单词:
单词
khe suối
释义
khe suối
壑 <山沟或大水坑。>
khe suối
沟壑
涧; 山沟 <山间流水的沟。>
khe suối.
溪涧。
溪; 磎; 谿 <原指山里的小河沟, 现在泛指小河沟。>
随便看
đúc kết
đúc nóng
đúm
đú mỡ
đúng
đúng bệnh
đúng bệnh hốt thuốc
đúng chuẩn
đúng chỗ
đúng cách
đúng dịp
đúng giờ
đúng hạn
đúng hẹn
um
u minh
um sùm
Umtata
um tùm
u muội
u mê
u mê không tỉnh ngộ
u mặc
u mịch
u nang
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 4:04:08