请输入您要查询的越南语单词:
单词
khe suối
释义
khe suối
壑 <山沟或大水坑。>
khe suối
沟壑
涧; 山沟 <山间流水的沟。>
khe suối.
溪涧。
溪; 磎; 谿 <原指山里的小河沟, 现在泛指小河沟。>
随便看
hận đời
hậu
hậu binh
hậu bị
hậu bối
hậu bổ thực chức
Hậu Chu
hậu chấn
hậu cung
hậu cảnh
hậu cần
hậu cần mặt đất
hậu cứu
hậu duệ
hậu duệ quý tộc
Hậu Giang
hậu hoạ
hậu hoạn
Hậu Hán
hậu hĩ
hậu hĩnh
hậu khí
Hậu Kim
hậu kim bạc cổ
hậu kỳ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 12:34:37