请输入您要查询的越南语单词:
单词
vô học
释义
vô học
不道德 <不符合道德标准的。>
不学无术 <没有学问, 没有能力。>
随便看
ngoài tầm tay với
ngoài đó
ngoài đồng
ngoàm
ngoác
ngoái
ngoái ngoái
ngoái nhìn
ngoái đầu nhìn
ngoái đầu nhìn lại
ngoáo
ngoáo ộp
ngoáp
ngoáy
ngoã
ngoã tùng
ngoé
ngoém
ngoé ngoé
ngoéo
ngoéo tay
ngoăn ngoeo
ngoạ
ngoạ bệnh
ngoạch
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 10:58:31