请输入您要查询的越南语单词:
单词
vôi tôi
释义
vôi tôi
熟石灰; 消石灰 <石灰与水反应生成的化合物, 分子式Ca(OH)2, 白色粉末。是建筑上常用的材料, 又可以做杀菌剂、化工原料。也叫消石灰。>
随便看
cục kịch
cục mịch
cục súc
cục thịt
cục trưởng
cục tác
cục tẩy
cục u
cục đường sắt
cục đường xá
cụ cố
cụ cựa
cụ già
cụ kỵ
cụ lớn
cụm
cụm hoa
cụm liên hợp
cụm lại
cụm từ
cụm từ đọc líu lưỡi
cụng
cụng ly
cụ ngoại
cụ nhà
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 11:24:31