请输入您要查询的越南语单词:
单词
ăn ghé
释义
ăn ghé
赶嘴 <赶上别人正吃东西, 也参加同吃。>
tôi đến ăn ghé đây!
我来赶嘴来了。
沾光 <凭借别人或某种事物而得到好处。>
chỉ chực ăn ghé của người ta
光想沾别人的光。
như
ăn ké
随便看
tốc độ tăng
tốc độ tổng hợp
tốc độ vũ trụ
tốc độ vũ trụ cấp hai
tốc độ vũ trụ cấp một
tốc độ xe
tố giác
tối
tối cao
tối cùng ngày
tối cổ
tối dạ
tối huệ
tối huệ quốc
tối hôm đó
tối hậu thư
tối lửa tắt đèn
tối mày tối mặt
tối mò
tối mò mò
tối mù
tối mù mịt
tối mù tối mịt
tối mắt
tối mịt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 11:28:16