请输入您要查询的越南语单词:
单词
ăn ghé
释义
ăn ghé
赶嘴 <赶上别人正吃东西, 也参加同吃。>
tôi đến ăn ghé đây!
我来赶嘴来了。
沾光 <凭借别人或某种事物而得到好处。>
chỉ chực ăn ghé của người ta
光想沾别人的光。
như
ăn ké
随便看
nhà máy
nhà máy hiệu buôn
nhà máy hầm mỏ
nhà máy năng lượng nguyên tử
nhà máy quân giới
nhà máy điện
nhà máy đường
nhà mình
nhà mẹ chồng
nhà mẹ đẻ
nhà mồ
nhà một gian
nhà một tầng
nhà mới
nhà ngang
nhà nghèo
nhà nghề
nhàng nhàng
nhà Nguyên
nhà ngói
nhà ngươi
nhà ngục
nhà nho
nhà nho nghèo
nhà nhà đều biết
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 0:55:30