请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 đảm đương
释义 đảm đương
 担待 ; 担当(责任); 承当; 担任 ; 承担 ; 肩负; 担负; 担当; 顶挡; 顶承 ; 承担 <接受并负起责任。>
 không đảm đương nổi.
 担待不起
 đảm đương trọng trách.
 担当重任
 đảm đương công tác vận chuyển
 担任运输工作。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 20:25:35