请输入您要查询的越南语单词:
单词
đất bồi ở biển
释义
đất bồi ở biển
海涂 <河流或海流夹杂的泥沙在地势较平的河流入海处或海岸附近沉积而形成的浅海滩。低潮时, 其较高部分露出海面。修筑围堤, 挡住海水可以垦殖。简称涂。>
随便看
có hứng thú
cói
có khi
có khí phách
có khí thế
có không
có khả năng
có khắc
có khối người
có kinh
có kinh nghiệm
có kết quả
có kỷ cương
có kỹ thuật
có liên quan
có làm thì mới có ăn, không dưng ai dễ đem phần đến cho
có lãi
có lòng
có lòng nhớ tới
có lúc
có lý
có lý có lẽ
có lắm người
có lẻ
có lẽ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 8:53:42