请输入您要查询的越南语单词:
单词
đất bồi ở biển
释义
đất bồi ở biển
海涂 <河流或海流夹杂的泥沙在地势较平的河流入海处或海岸附近沉积而形成的浅海滩。低潮时, 其较高部分露出海面。修筑围堤, 挡住海水可以垦殖。简称涂。>
随便看
lan man
lan nhanh
lan nhã
lan phổ
lan ra
lan rộng
Lansing
lan-tha
lan toả
ghép nối tiếp
ghép thành đôi
ghép vào cho đủ
ghép vần
ghép vội với nhau
ghép âm
ghé sát thuyền vào bờ
ghét
ghét bẩn
ghét bỏ
ghét cay ghét đắng
ghét chiến tranh
ghét cũ ưa mới
ghét nghe
ghét ngon ghét ngọt
ghét-xta-pô
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 13:41:59