请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 đất sau khi thu hoạch
释义 đất sau khi thu hoạch
 茬口 <指某种作物收割以后的土壤。>
 đất sau khi thu hoạch cà chua, thích hợp cho việc trồng rau cải.
 西红柿茬口壮, 种白菜很合适。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 14:58:18