请输入您要查询的越南语单词:
单词
đất sau khi thu hoạch
释义
đất sau khi thu hoạch
茬口 <指某种作物收割以后的土壤。>
đất sau khi thu hoạch cà chua, thích hợp cho việc trồng rau cải.
西红柿茬口壮, 种白菜很合适。
随便看
Cự Thuỷ
cự thương
cự tuyệt
cựu
cựu chiến binh
cựu giao
cựu giáo
cựu hiềm
cựu học
Cựu Kim Sơn
cựu lệ
cựu lịch
cựu phái
cựu quán
cựu thần
cựu triều
cựu truyền
cựu trào
cựu tục
cựu điển
cựu ước
cự địch
da
da bánh mật
da bát
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 19:37:53