请输入您要查询的越南语单词:
单词
tưởng chừng như
释义
tưởng chừng như
简直 <表示完全如此(语气带夸张)。>
xe hơi trên đường phố nối tiếp nhau hết chiếc này đến chiếc khác, tưởng chừng như không dứt.
街上的汽车一辆跟着一辆, 简直没个完。
随便看
oái oái
oái oăm
oán
oán cừu
oán ghét
oán giận bất mãn
oánh
oán hận
oán hờn cũ
oán than
oán thán
oán thù
oán thầm
oán trách
oán trời trách người
oán trời trách đất
oáp
oát
oát giờ
oé
oé oé
Oét Vơ-gi-ni-ơ
o ó
oóc-dơ
oạc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 18:05:11