请输入您要查询的越南语单词:
单词
tưởng chừng như
释义
tưởng chừng như
简直 <表示完全如此(语气带夸张)。>
xe hơi trên đường phố nối tiếp nhau hết chiếc này đến chiếc khác, tưởng chừng như không dứt.
街上的汽车一辆跟着一辆, 简直没个完。
随便看
xoay trần
xoay tít
xoay vòng
xoay vần
xoay xở
xoe
xoen xoét
xoi
xoi bói
xoi móc
xoi mói
xoi xói
xoi xỉa
xom
xom xom
xon
xong
xong bản thảo
xong chuyện
xong cảnh
xong khoá
xong nợ
xong rồi
xong thủ tục mua bán
xong việc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 9:26:01