请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 tưởng là
释义 tưởng là
 打量 <以为; 估计。>
 anh còn muốn giấu tôi, anh tưởng là tôi không biết phải
 không? 你还想瞒着我, 打量我不知道?
 道 <以为; 认为。>
 tôi tưởng là ai, hoá ra là anh.
 我道是谁呢, 原来是你。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 4:57:50