请输入您要查询的越南语单词:
单词
tưởng là
释义
tưởng là
打量 <以为; 估计。>
anh còn muốn giấu tôi, anh tưởng là tôi không biết phải
không? 你还想瞒着我, 打量我不知道?
道 <以为; 认为。>
tôi tưởng là ai, hoá ra là anh.
我道是谁呢, 原来是你。
随便看
nơm nớp lo sợ
nơ-ron thần kinh
Nơ-va-đơ
nư
nưa
nưng
nươm
nương
nương bóng
nương cậy
nương dựa
nương mình
nương nhẹ
nương nhờ
nương nhờ họ hàng
nương nhờ người khác
nương náu
nho nhã lễ độ
nho nhã yếu ớt
nho nhỏ
nhon nhen
Nho Quan
nho rừng
nho sĩ
nho tướng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 14:45:18