请输入您要查询的越南语单词:
单词
tưởng là
释义
tưởng là
打量 <以为; 估计。>
anh còn muốn giấu tôi, anh tưởng là tôi không biết phải
không? 你还想瞒着我, 打量我不知道?
道 <以为; 认为。>
tôi tưởng là ai, hoá ra là anh.
我道是谁呢, 原来是你。
随便看
sản phẩm chăn nuôi
sản phẩm dư
sản phẩm loại hai
sản phẩm phụ
sản phẩm sơ chế
sản phẩm thường
sản phẩm thừa
sản phẩm tuyên truyền
sản phẩm tất yếu
sản phẩm đặc biệt
sản phụ
sản tiêu
sản vật
sản xuất
sản xuất công nghiệp
sản xuất dây chuyền
sản xuất hàng hoá
sản xuất nhiều
sản xuất nhỏ
sản xuất phim
sản xuất thừa
sản xuất tại địa phương
sản xuất và tiêu thụ
sản đạo
sảo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 4:57:50