请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 bám sát
释义 bám sát
 钉 ; 钉梢; 跟踪 <紧跟着不放松。>
 cậu Lý bám sát tiền đạo đối phương làm anh ta không có cơ hội nhận bóng.
 小李钉住对方的前锋, 使他没有得球机会。 紧靠 <毗连, 邻接。>
 bám sát quần chúng
 紧紧依靠群众。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 17:28:59