请输入您要查询的越南语单词:
单词
bám sát
释义
bám sát
钉 ; 钉梢; 跟踪 <紧跟着不放松。>
cậu Lý bám sát tiền đạo đối phương làm anh ta không có cơ hội nhận bóng.
小李钉住对方的前锋, 使他没有得球机会。 紧靠 <毗连, 邻接。>
bám sát quần chúng
紧紧依靠群众。
随便看
ngầy tai
ngẩn
ngẩng
ngẩng cao
ngẩng cao đầu
ngẩng lên
ngẩng đầu
ngẩng đầu sải bước
ngẩn ngơ
ngẩn người
ngẩn người ra
ngẩn ra
ngẩn tò te
ngẫm
ngẫm nghĩ từng chữ
ngẫu
ngẫu chứng
ngẫu hôn
ngẫu hứng
ngẫu lực
ngẫu nhiên
ngẫu nhiên xảy ra
ngẫu nhân luận
ngẫu số
ngẫu tượng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 17:28:59