请输入您要查询的越南语单词:
单词
tạc đá
释义
tạc đá
石刻 <刻着文字、图画的碑碣等石制品或石壁, 也指上面刻的文字、图画。>
随便看
cái nhị
cái nào
cái nào cũng được
cái này
cái nách
cái nêm
cái nôi
cái nút
cái nút tai
cái nĩa
cái nơ
cái nơm
cái nạng
cái nậm
cái nắp
cái nết đánh chết cái đẹp
cái nền
cái nỏ
cái nồi
cái phanh
cái phách
cái phướn
cái phất trần
cái quai
cái quan luận định
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 10:24:30