请输入您要查询的越南语单词:
单词
tại đào
释义
tại đào
在逃 <(犯人)已经逃走, 还没有捉到。>
随便看
đi bước nhỏ
đi bước nữa
đi bốc thuốc
đi bộ
đi bộ còn hơn
đi bộ đường xa
đi bộ đội
đi chui
đi chung một đường
đi chào hàng
đi chân
đi chân không
đi chân trần
đi chân đất
đi chôn
đi chúc tết
đi chơi
đi chơi xa
đi chầm chậm
đi chợ
đi chợ phiên
đi chứ
đi cà kheo
đi càn
đi cà nhắc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/10 1:05:41