请输入您要查询的越南语单词:
单词
tuổi tác
释义
tuổi tác
春秋 <春季和秋季, 常用来表示整个一年, 也指人的年岁。>
高龄 <敬辞, 称老人的年龄(多指六十岁以上)。>
庚齿 <年庚; 年龄。>
年辈 <年龄和辈分。>
tuổi tác ngày một tăng.
年齿渐长。
tuổi tác đã cao.
年事已高。
年华; 年光 <时光; 年岁。>
年纪; 年齿; 年事; 年岁 <(人的)年龄。>
庚; 年龄 <人或动植物已经生存的年数。>
随便看
nghỉ kinh doanh
nghỉ làm
nghỉ lưng
nghỉ lễ
nghỉ mát
nghỉ mùa nóng
nghỉ ngơi
nghỉ ngơi chỉnh đốn
nghỉ ngơi dưỡng sức
nghỉ ngơi lấy sức
nghỉ ngơi điều dưỡng
nghỉ ngơi để lấy lại sức
nghỉnh
nghỉ phép
nghỉ qua đêm
nghỉ sanh
nghỉ tay
nghỉ thi đấu
nghỉ trưa
nghỉ trọ
nghỉ tết
nghỉ xả hơi
nghỉ đông
nghỉ đẻ
nghỉ định kỳ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 2:51:45