请输入您要查询的越南语单词:
单词
tuổi tác
释义
tuổi tác
春秋 <春季和秋季, 常用来表示整个一年, 也指人的年岁。>
高龄 <敬辞, 称老人的年龄(多指六十岁以上)。>
庚齿 <年庚; 年龄。>
年辈 <年龄和辈分。>
tuổi tác ngày một tăng.
年齿渐长。
tuổi tác đã cao.
年事已高。
年华; 年光 <时光; 年岁。>
年纪; 年齿; 年事; 年岁 <(人的)年龄。>
庚; 年龄 <人或动植物已经生存的年数。>
随便看
thầy dòng
thầy dùi
thầy dạy
thầy dạy nghề
thầy dạy võ
thầy già
thầy giáo
thầy giáo làng
thầy học
thầy kiện
thầy ký
thầy lang
thầy lang băm
thầy mo
thầy phong thuỷ
thầy pháp
thầy phù thuỷ
thầy số
thầy thuốc
thầy thuốc có học
thầy thuốc gia truyền
thầy thuốc Tây Tạng
thầy thuốc Tây y
thầy thuốc Đông y
thầy thông
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 17:07:46