请输入您要查询的越南语单词:
单词
định tội
释义
định tội
定谳 <定案; 定罪(谳:议罪)。>
坐; 定罪 ; 办罪 ; 治罪 <审判机关认定某违法行为符合刑事法律规定的某个罪名。>
论罪 <判定罪行。>
chiếu theo pháp luật mà định tội.
依法论罪。
随便看
Ý Yên
Ý Đại Lợi
à
à này
ào
ào ào
ào ào vũ bão
ào ạt
á
ác
ác bá
ác bá cường hào
ác báo
ác chiến
ác chiến bằng hoả lực
ác-cooc-đê-ông
ác cảm
ác cử
ác danh
ác giả ác báo
ác-gông
ách
ách nạn
ách thuỷ
ách trâu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 11:21:19