请输入您要查询的越南语单词:
单词
tạng
释义
tạng
脏 <内脏。>
lục phủ ngũ tạng
五脏六腑。
藏 <佛教或道教的经典的总称。>
đạo tạng; kinh Phật giáo
道藏。
kinh đại tạng
大藏经。
体质 <人体的健康水平和对外界的适应能力。>
随便看
ngã theo
ngã theo phía
ngã tư
ngã tư phố
ngã tư đường
ngã xuống
ngã đột ngột
ngã ụp mặt
ngòi
ngòi bút
ngòi bút máy
ngòi bút sắc bén
ngòi lạch
ngòi lấy lửa
làm trò quỷ quái
làm trò trên lưng ngựa
làm trùm
làm trơn
làm trước bỏ sau
làm trở lại
làm trở ngại
làm trụ cột
làm tuần
làm tàng
làm tá điền
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 0:05:01