请输入您要查询的越南语单词:
单词
tạng
释义
tạng
脏 <内脏。>
lục phủ ngũ tạng
五脏六腑。
藏 <佛教或道教的经典的总称。>
đạo tạng; kinh Phật giáo
道藏。
kinh đại tạng
大藏经。
体质 <人体的健康水平和对外界的适应能力。>
随便看
giả mạo
giản
giản biên
giản dị
giản dị chân thật
giản dị dễ gần
giản dị như cũ
giản dị thanh nhã
giảng
giảng bài
giảng chính
giảng dạy
giảng dạy bằng thiết bị nghe nhìn
giảng giải
giảng giải khuyên bảo
giảng hoà
giảng khái quát
giảng kinh
giảng lý
giảng nghĩa
giảng qua đài
giảng sư
giảng thuyết
giảng thuật
giảng toạ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 18:04:49