请输入您要查询的越南语单词:
单词
kỷ Đê-vôn
释义
kỷ Đê-vôn
泥盆纪 <古生代的第四个纪, 约延续五千万年, 这个时期的初期各处海水退去, 积聚厚层沉积物, 后期海水又淹没陆地并形成含大量有机物质的沉积物, 因此岩石多为砂岩、页岩等。动物界中菊石类开始出现, 腕足类和鱼类很发达。泥盆纪是由英国的泥盆郡(Devonshire, 今译德文郡)而得名。>
随便看
áo mỏng
áo ngoài
áo ngắn
áo ngủ
áo ngực
áo nhung
áo nhà sư
áo năm tà
áo nịt
áo nịt vú
áo nối thân
áo pa-đờ-xuy
áo pa-đờ-xuy có mũ chùm đầu
áo pháo
áo quan
áo quần
áo quần bảnh bao
áo quần có số hiệu
áo quần lam lũ
áo quần lố lăng
áo rách quần manh
áo rách tả tơi
áo rét
áo rương
áo rồng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 5:34:53