请输入您要查询的越南语单词:
单词
kỷ Đê-vôn
释义
kỷ Đê-vôn
泥盆纪 <古生代的第四个纪, 约延续五千万年, 这个时期的初期各处海水退去, 积聚厚层沉积物, 后期海水又淹没陆地并形成含大量有机物质的沉积物, 因此岩石多为砂岩、页岩等。动物界中菊石类开始出现, 腕足类和鱼类很发达。泥盆纪是由英国的泥盆郡(Devonshire, 今译德文郡)而得名。>
随便看
nước cộng hoà nhân dân Ru-ma-ni
nước cộng hoà nhân dân Trung Hoa
nước cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam
nước cờ dở
nước cờ gượm
nước cờ thua
nước cờ đi lại
nước cứng
nước da
nước dâng
nước dâng to
nước dãi
nước dùng
nước ga mặn
nước giao chiến
nước giàu
nước giàu binh mạnh
nước giàu dân an
nước giải khát
nước giếng không xâm phạm nước sông
nước gạo
nước gạo thối
nước hoa
nước hoa quả
nước hàng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 3:02:38