请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 trái với lương tâm
释义 trái với lương tâm
 亏心; 屈心 <感觉到自己的言行违背正理。>
 không làm chuyện trái với lương tâm thì chẳng có gì phải ăn năn cả; trong lòng không làm chuyện mờ ám thì ban đêm ma
 quỷ có gõ cửa cũng không sợ.
 为人不做亏心事, 半夜敲门心不惊。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 22:41:33