请输入您要查询的越南语单词:
单词
tránh thai
释义
tránh thai
避孕 <用器械或药物阻止精子和卵子相结合, 使不受孕。>
节育 <节制生育。>
随便看
nhận nhiệm vụ lúc lâm nguy
nhận nuôi
nhận nợ
nhận quà
nhận ra
nhận rõ
nhận sai
nhận sách và đưa mượn sách
nhận sự giúp đỡ
nhận thua
nhận thách thức
nhận thầu
nhận thức
nhận thức chính xác
nhận thức cảm tính
nhận thức luận
nhận thức lý tính
nhận thức sai
nhận thức tường tận
nhận tội
nhận tội thay
nhận uỷ thác
nhận và giữ
nhận vào
nhận xét
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 20:41:36