请输入您要查询的越南语单词:
单词
hàng mây tre
释义
hàng mây tre
翻黄 <竹黄。也做翻簧。>
山货 <指用竹子、木头、茼麻、粗陶瓷等制成的日用器物, 如扫帚、簸箕、麻绳、沙锅、瓦盆等。>
竹器 <用竹子做的器物, 如竹蓝、竹筐、竹椅等。>
藤编 <民间的一种手工艺, 用某些藤本植物的茎或茎皮编制箱子、椅子和其他物品。也指用藤编制的物品。>
随便看
kính thưa
kính thường
kính thờ
kính thực thể
kính tiềm vọng
kính trên nhường dưới
kính trình
kính trình chỉnh sửa
kính trả
kính trắc tinh
kính trắc viễn
kính trọng
kính trọng ngưỡng mộ
kính trọng nhưng không gần gũi
kính trọng và khâm phục
kính tạ
kính tặng
kính tụng
kính viếng
kính viễn thị
kính viễn vọng
kính vì
kính xin
kính xích đạo
kính yêu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 19:09:25