请输入您要查询的越南语单词:
单词
thong thả
释义
thong thả
不慌不忙 <形容态度从容镇定。>
不忙 <闲。>
徜徉 <闲游; 安闲自在地步行。也作倘佯。>
款步 <缓慢地步行。>
悠然 <悠闲的样子。>
thong thả an nhàn
悠然自得。
悠悠 <形容从容不迫。>
随便看
chứng dày xương
chứng dẫn
chứng gian
chứng giám
chứng giãn tĩnh mạch
chứng giải
chứng hôi miệng
chứng hôn
chứng hư
chứng ictêri
chứng khoán
chứng khoán có giá trị
chứng khoán nhà nước
chứng khí hư
chứng khô mắt
chứng kinh giật
chứng kiến
chứng liệt
chứng làm biếng
chứng minh
chứng minh bằng giải thích
chứng minh thư
chứng minh thư dẫn đường
chứng minh thực tế
chứng minh trực tiếp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 4:34:13