请输入您要查询的越南语单词:
单词
thoi thóp
释义
thoi thóp
苟延残喘 <勉强拖延一口没断的气, 比喻勉强维持生存。>
危浅 <(生命)垂危。>
mạng người thoi thóp; như chỉ mành treo chuông.
人命危浅, 朝不保夕。 奄奄
<
形容气息微弱。>
苟延残息 <苟且延续最后一点气息, 形容生命即将终结。>
随便看
ngã tư đường
ngã xuống
ngã đột ngột
ngã ụp mặt
ngòi
ngòi bút
ngòi bút máy
ngòi bút sắc bén
ngòi lạch
ngòi lấy lửa
làm trò quỷ quái
làm trò trên lưng ngựa
làm trùm
làm trơn
làm trước bỏ sau
làm trở lại
làm trở ngại
làm trụ cột
làm tuần
làm tàng
làm tá điền
làm tôn thêm
làm tăng hoạt tính
làm tơi
làm tơi đất
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 13:08:14