请输入您要查询的越南语单词:
单词
trên danh nghĩa
释义
trên danh nghĩa
号称 <对外宣称; 名义上称做。>
空名 <和实际情况不相符合的名义, 虚名。>
anh ấy ở hội học thuật chỉ là trên danh nghĩa, chứ không đảm nhận chức vụ cụ thể nào.
他在学会只挂个空名, 不担任具体 职务。 名义 <表面上; 形式上(后面多带'上'字)。>
应名儿 <仅仅在名义上(是)。>
随便看
Vơ-gi-ni-ơ
vơ gọn
ưng lòng
ưng theo
ưng thuận
ưng thuận ngầm
ưng ý
ưu
ưu buồn
ưu hoá
ưu huệ
ưu hạng
ưu khuyết
ưu khuyết điểm
ưu lự
ưu muộn
ưu mỹ
ưu nhàn
ưu phiền
ưu phẫn
ưu sinh học
ưu sầu
ưu thắng
ưu thế
ưu thế về địa lý
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 11:19:41