请输入您要查询的越南语单词:
单词
Vơ-gi-ni-ơ
释义
Vơ-gi-ni-ơ
弗吉尼亚 <美国东部的一个州, 临近切萨皮克湾和大西洋。1788年成为首批13个殖民地之一。早期(1584年-1587年)沃特尔·雷利的殖民企图以失败告终, 但在1607年, 由伦敦公司派遣的殖民者第一次在詹姆斯敦设立 了永久据点(5月13日)。弗吉尼亚是独立运动中的主要力量, 并是1781年康华里勋爵的投降地点。弗吉尼亚 在1861年从联邦中脱离, 成为内战中许多主要战争的战场, 其中包括导致罗伯特·E·李将军投降的最后战 役。首府为里士满, 诺福克为最大城市。>
随便看
tiến bức
tiến chiếm
tiến chức
tiến công chiếm đóng
tiến công chớp nhoáng
tiến công khí thế
tiến công quân thù
tiến cống
tiến cử
tiến cử hiền tài
tiến dần lên
tiến dần từng bước
tiến dẫn
tiếng
tiếng Anh
tiếng bào hao
tiếng bạch thoại
tiếng bấc tiếng chì
tiếng Bắc
tiếng Bắc Kinh
tiếng ca
tiếng Choang
tiếng chuông
tiếng cả nhà không
tiếng dội
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 3:37:20