请输入您要查询的越南语单词:
单词
ưng lòng
释义
ưng lòng
ưng thuận
随便看
khoai ngọt
khoai nước
khoai sáp
khoai sắn
khoai sọ
khoai tây
khoai từ
khoai đao
khoa khảo cổ
khoa kỹ thuật
khoa mũi
khoa mắt
khoa mục
khoa mục kỹ thuật
khoan
khoan dung
khoan dò
khoang
khoang bụng
khoang chậu
khoang chứa cá tôm
khoang chứa hàng
khoang cầu
khoang dạ dày
khoang hàng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 17:20:06