请输入您要查询的越南语单词:
单词
ưu thế
释义
ưu thế
上风 <比喻作战或比赛的一方所处的有利地位。>
trận đấu bóng này, ở hiệp đầu đội A chiếm ưu thế.
这场球赛, 上半场甲队占上风。 优势 <能压倒对方的有利形势。>
随便看
xà
xà beng
xà bông
xà bông thuốc
xà bông thơm
xà bần
xà chính
xà chữ I
xà cạp
xà cừ
xà dọc
xài
xài chung
xài hoang
xài phí
xài xạc
xài được
xà kép
xà lan
xà-lan
xà lan chở dầu
xà lim
xà lim tử tội
xà loại
xà-lách
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 22:28:08