请输入您要查询的越南语单词:
单词
ưu thế
释义
ưu thế
上风 <比喻作战或比赛的一方所处的有利地位。>
trận đấu bóng này, ở hiệp đầu đội A chiếm ưu thế.
这场球赛, 上半场甲队占上风。 优势 <能压倒对方的有利形势。>
随便看
lịch sử học
lịch sử nhà máy
lịch sử quan
lịch sử thơ ca
lịch sử Đảng
lịch sự
lịch sự tao nhã
lịch thanh
lịch thiệp
lịch tháng
lịch thư
lịch thế kỷ
lịch treo tường
lịch trình
lịch tây
lịch Tây Tạng
lịch vạn niên
lịch âm
lịch âm dương
lịch đạo Hồi
lịch đạo ít-xlam
lịch để bàn
lịm
lịnh
lịu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 16:57:15