请输入您要查询的越南语单词:
单词
trêu
释义
trêu
凑趣儿 <逗笑取乐。>
anh ấy với tôi rất thân nhau, vì thế anh hay cố tình trêu tôi.
他跟我很熟, 所以故意拿我凑趣儿。 打趣 <拿人开玩笑; 嘲弄。>
开玩笑 <用言语或 行动戏弄人。>
撩; 撩拨; 撩惹; 调; 招; 惹; 招惹 <挑逗; 招惹。>
trêu ghẹo.
撩逗。
cảnh xuân trêu người.
春色撩人。
随便看
công thất
công thần
công thẩm
công thế
công thổ
công thủ
công thủ đồng minh
công thức
công thức chung
công thức hoá
công thức hoá học
công thức phân tử
công thự
công to
công toi
công trào
công trái
công trái quốc gia
công trình
công trình bằng gỗ
công trình bộ phận
công trình bộ phận mở rộng
công trình cho bên ngoài thầu khoán
công trình cho thầu bên trong
công trình di truyền
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 0:55:29