请输入您要查询的越南语单词:
单词
trêu
释义
trêu
凑趣儿 <逗笑取乐。>
anh ấy với tôi rất thân nhau, vì thế anh hay cố tình trêu tôi.
他跟我很熟, 所以故意拿我凑趣儿。 打趣 <拿人开玩笑; 嘲弄。>
开玩笑 <用言语或 行动戏弄人。>
撩; 撩拨; 撩惹; 调; 招; 惹; 招惹 <挑逗; 招惹。>
trêu ghẹo.
撩逗。
cảnh xuân trêu người.
春色撩人。
随便看
đâm khùng
đâm lao
đâm lao phải theo lao
đâm liều
đâm lê
đâm lười
đâm mầm
đâm nghi
đâm nhau
đâm nhánh
đâm quàng đâm xiên
đâm ra
đâm ra lười biếng
đâm rễ
đâm sau lưng
đâm sầm
đâm tay
đâm thẳng vào mặt
đâm thọc
đâm thủng
đâm xe
đâm đầu
đâm đầu xuống biển
đâu
đâu chỉ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 3:59:26