请输入您要查询的越南语单词:
单词
bánh bột ngô
释义
bánh bột ngô
饼子 <用玉米面、小米面等贴在锅上烙成的饼。>
饽饽 <糕点或用杂粮面制成的块状食物。>
bánh bột ngô
棒子面儿饽饽。
随便看
lực xuyên suốt
lực điền
lực đàn hồi
lực đẩy
lựu
lựu đạn
lựu đạn pháo
lựu đạn thể thao
lỵ
lỵ nhậm
lỵ sở
M
ma
ma bài bạc
ma bùn
ma bệnh
Ma Cao
Ma-cao
Macao
Macau
Macedonia
ma chay
ma chay cưới xin
ma chiết
ma chướng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 16:18:52