请输入您要查询的越南语单词:
单词
đong đưa
释义
đong đưa
摆动 < 来回摇动; 摇摆。>
cành cây đong đưa trong gió
树枝儿迎风摆动。
摇晃; 摇; 摇摆 <向相反的方向来回地移动或变动。>
lá sen trong hồ đong đýa trước gió.
池塘里的荷叶迎风摇摆。
cành liễu rủ đong đưa.
垂柳摇曳。
摇曳; 摇荡 <摇摆动荡。>
悠荡 <悬在空中摆动。>
随便看
huỷ diệt
huỷ hoại
huỷ hoại dung nhan
huỷ hoại nhan sắc
huỷ hôn
huỷ liệt
huỷ lệnh giới nghiêm
huỷ phá
huỷ tính
hy hữu
Hy Lạp
hy-péc-bôn
hy sinh
hy sinh cho tổ quốc
hy sinh oanh liệt
hy sinh thân mình
hy sinh tính mạng
hy sinh vì chính nghĩa
hy sinh vì công lý
hy sinh vì lý tưởng
hy sinh vì nghĩa
hy sinh vì nghĩa lớn
hy sinh vì nhiệm vụ
hy sinh vì nước
hy sinh vì sự nghiệp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 7:52:31