请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhiều màu sắc
释义
nhiều màu sắc
花花绿绿 <(花花绿绿的)形容颜色鲜艳多彩。>
trên tường dán bức tranh tết rực rỡ nhiều màu sắc.
墙上贴着花花绿绿的年画。
随便看
hết sạch
hết sạch sành sanh
hết sạch tan tành
hết sốt
hết sức
hết sức bối rối
hết sức chuyên chú
hết sức chân thành
hết sức chăm chú
hết sức công phu
hết sức căng thẳng
hết sức khó khăn
hết sức lo sợ
hết sức lông bông
hết sức lực
hết sức mới lạ
hết sức ngạc nhiên
hết sức nhạy cảm
hết sức nhỏ
hết sức phòng ngừa
hết sức quan trọng
hết sức rõ ràng
hết sức sợ hãi
hết sức trung thành
hết sức vui mừng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 23:41:11