请输入您要查询的越南语单词:
单词
đoàn thanh niên cộng sản
释义
đoàn thanh niên cộng sản
共青团; 共产主义青年团 <在共产党领导下的先进青年的群众性组织。中国共产党主义青年团是党的有力助手, 它团结和教育青年一代为共产主义事业而奋斗。>
随便看
nhão nhoẹt
nhão nhét
nhão nhẹt
nhã trí
nhã ý
nhè
nhèm
nhè nhẹ
mệt phờ
mệt rã rời
mệt óc kiệt sức
mệt đuối
mệt đừ
mỉa
mỉa mai
mỉm
mỉm cười
mị
mịch
Mịch La
mịch mịch
mị dân
mịn
mịn màng
mịn mặt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 1:51:29