请输入您要查询的越南语单词:
单词
đớ họng đớ lưỡi
释义
đớ họng đớ lưỡi
张口结舌 <张着嘴说不出话来, 形容理屈或害怕。>
随便看
hộp đựng cơm
hộ sinh
hộ săn bắn
hộ sĩ
hột
hộ tang
hột cơm
hột dưa
hột gà
hột gạo
hộ thành
hộ thân
hộ thủ
hộ tinh
hộ trưởng
hột sen
hộ tòng
hột đậu phộng
hộ tập thể
hộ tịch
hộ tống
hộ vệ
hộ đê
hộ ở lều
hớ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 0:27:50