请输入您要查询的越南语单词:
单词
chực
释义
chực
蹭 <就着某种机会不出代价而跟着得到好处; 揩油。>
ăn chực một bữa cơm
蹭了一顿饭。
等待; 守候 <不采取行动, 直到所期望的人、事物或情况出现。>
意欲 <心意、欲望。>
行将。
随便看
gài gập
gài mìn
gài thuỷ lôi
gà khô
gà kim tiền
gà kiến
gà luộc
gà lôi
gà mái
gà mái ghẹ
gà mái tây
gà mèn
gà mên
gà mẹ
gà mới nở
gà mờ
gàn
gàn bát sách
gàn bướng
gàn dở
gàng
gàn gàn
gành
gà nhà
gà nhà bôi mặt đá nhau
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 16:48:51