请输入您要查询的越南语单词:
单词
điển tịch
释义
điển tịch
古
典籍。<记载古代法制的图书, 也泛指古代图书。>
sách cổ
随便看
khóc dai
khóc dở cười cũng dở
khóc gió than mưa
khóc gào
khó chia cắt
khó chia lìa
khóc hu hu
khó chơi
khóc hết hơi
khó chịu
khó chịu nổi
khó chống lại
khóc hổ ngươi, cười ra nước mắt
khó chữa
khóc khan
khóc không chảy nước mắt
khóc không ra tiếng
khóc kể
khóc la inh ỏi
khóc lóc
khóc lóc kể lể
khóc lóc nỉ non
khóc lóc om sòm
khóc lóc rên rỉ
khóc mướt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 16:20:32