请输入您要查询的越南语单词:
单词
cái cặp
释义
cái cặp
夹; 夹子; 卡子 <夹东西的器具。>
cái cặp hồ sơ.
卷夹。
夹剪 <夹取物件的工具, 用铁制成, 形状象剪刀, 但没有锋刃, 头上较宽而平。>
cái cặp tóc.
头发夹子。
剪 <形状象剪刀的器具。>
随便看
sấp sỉ
sấy khô
sấy thuốc
sấy tóc
sầm
sầm mặt
Sầm Sơn
sầm sầm
sầm uất
sần
sần sùi
sần sượng
sầu
sầu bi
sầu khổ
mã thuật
mã thư tín
mã thầy
mã tiên
mã tiên thảo
mã tiền
mã tiền tử
mã tấu
mã vùng
mã vạch
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 9:15:03