请输入您要查询的越南语单词:
单词
tình cảm chân thành
释义
tình cảm chân thành
真情 <真诚的心情或感情。>
tình cảm chân thành
真情实感。 挚爱 <真挚的爱。>
随便看
cùi thịt
cù lao
cù lao cúc dục
cù lèo
cùm
cùm cụp
cùm kẹp
cùm xích
cù mì
cù mộc
cùn
cùng
cùng biểu diễn
cùng bàn
cùng bàn bạc
cùng bàn chuyện
cùng bàn tính
cùng canh tác
cùng chung
cùng chung chí hướng
cùng chung hoạn nạn
cùng chung mối thù
cùng chung nhận thức
cùng chết
cùng cày cấy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 16:08:26