请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 tình cảm chân thành
释义 tình cảm chân thành
 真情 <真诚的心情或感情。>
 tình cảm chân thành
 真情实感。 挚爱 <真挚的爱。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 16:08:26