请输入您要查询的越南语单词:
单词
đức Phật
释义
đức Phật
天尊 <信道教的人对神仙的尊称; 信佛教的人对佛的尊称。>
佛祖 <佛教徒指佛和开创宗派的祖师, 也专指释迦牟尼。>
随便看
phó sản phẩm
phót
phó thanh tra
phó thác
phó thác cho trời
phó thư ký
phó thủ tướng
phó tướng
phó tổng thống
phó từ
phó viện trưởng
phô
phô bày
phô diễn
phôi
phôi bàn
phôi bào
phôi bì
phôi châu
phôi gốm
phôi liệu
phôi nhũ
phôi pha
phôi rèn
phôi thai
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 19:54:23