请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 xấu hổ
释义 xấu hổ
 抱愧 <心中有愧。>
 不好意思; 害羞; 害臊 <因胆怯、怕生或做错了事怕人嗤笑而心中不安; 怕难为情。>
 nó bị mọi người cười đến mức xấu hổ
 他被大伙儿笑得不好意思了
 惭; 惭愧; 惭怍 <因为自己有缺点、做错了事或未能尽到责任而感到不安。>
 nói khoác không biết xấu hổ
 大言不惭。
 chẳng lẽ anh không biết xấu hổ hay sao?
 难道你不感到惭愧吗? 惭颜 <羞愧的表情。>
 含羞 <脸上带着害羞的神情。>
 xấu hổ bỏ đi
 含羞而去。
 寒碜; 寒伧 <丢脸; 不体面。>
 汗颜 <因羞惭而出汗。泛指惭愧。>
 xấu hổ đến chết đi được
 汗颜无地(羞愧得无地自容)。
 thấy xấu hổ vô cùng.
 深感汗颜。 红脸 <指害羞。>
 可耻 <应当认为羞耻。>
 愧悔 <羞愧悔恨。>
 nhắc đến chuyện này, xấu hổ khó mở lời.
 提起这些事, 愧悔难言。
 mang vẻ mặt xấu hổ.
 面带愧作。 脸红 <指害臊。>
 nói ra câu này mà không thấy xấu hổ sao?
 说这话也不脸红? 腼腆; 腼 <害羞, 不自然。>
 trẻ con trông thấy người lạ có chút xấu hổ.
 小孩儿见了生人有点腼腆。 难看 <不光荣; 不体面。>
 mọi người đều học được hết, chỉ có tôi là học không được, thật xấu hổ quá!
 别人都学会了, 就是我没有学会, 多难为情啊! 难为情 <脸上下不来; 不好意思。>
 赧然 <形容难为情的样子。>
 怕羞 <怕难为情; 害臊。>
 辱命 <没有完成上级的命令或朋友的嘱咐。>
 讪脸 <小孩子在大人面前嬉皮笑脸。>
 坍台 <丢脸; 出丑。>
 羞 <怕别人笑话的心理和表情; 难为情; 不好意思。>
 xấu hổ; ngượng
 怕羞。
 xấu hổ; ngượng ngùng
 害羞。
 thẹn đỏ mặt; xấu hổ đỏ cả mặt
 羞红了脸。 羞惭 <羞愧。>
 自惭 <自己感到惭愧。>
 愧作 <惭愧。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 1:05:51