请输入您要查询的越南语单词:
单词
xằng bậy
释义
xằng bậy
悖谬 <荒谬; 不合道理。也作背谬。>
背谬 <悖谬>
不经之谈 <荒诞的、没有根据的话(经:正常)。>
歹 <坏(人、事)。>
làm những điều xấu xa; làm điều xằng bậy.
为非作歹。
荒谬 <极端错误; 非常不合情理。>
luận điệu xằng bậy
荒谬的论调。 狂 <狂妄。>
妄 <非分的, 出了常规的; 胡乱。>
chủ trương xằng bậy
妄 作主张 讏 <虚妄。>
随便看
khắc phục đủ loại khó khăn
khắc sâu
khắc sâu trong lòng
khắc sơn
khắc theo nét vẽ
khắc thuyền tìm gươm
khắc thư
khắc tinh
khắc tạc
khắc đá
khắc địch chế thắng
khắc độ
khắc ấn
khắm
khắm lặm
co vòi
coóc xê
coóc-xê
co được dãn được
co đầu rút cổ
co đầu rụt cổ
Croa-ti-a
Croatia
crê-zon
cu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 5:31:57