请输入您要查询的越南语单词:
单词
liếc nhìn
释义
liếc nhìn
侧目而视 <斜着眼睛看人。形容畏惧、憎恨或鄙视的样子。>
侧视 ; 眄视 <侧目斜视。>
睥; 睥睨 ; 睃 <眼睛斜着看, 形容高傲的样子。>
扫视 <目光迅速地向周围看。>
随便看
cãi lẽ
cãi lệnh
cãi lộn
cãi mạng
cãi nhau
cãi nhau như mổ bò
cãi om sòm
cãi trong nhà
cãi vã
cê-ri
cê-si
cò
cò bợ
cò cưa
cò cử
cò hương
còi
còi báo động
còi bóp
còi cọc
còi hơi
còi kéo
còi thổi
còi tu huýt
còi tàu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 10:56:34