请输入您要查询的越南语单词:
单词
xếp việc
释义
xếp việc
安插 <(人员、故事情节、文章的词句)放在一定的位置上。>
随便看
bột men
bột mài
bột màu đỏ
bột máu
bột mì
bột mì chính
bột mì dẻo
bột mì rang
bột mì Thanh Khoa
bột mì tinh
bột mịn
bột ngô
bột ngũ cốc
bột ngọt
bột nhào
bột nhám
bột nhồi
bột nuôi trẻ
bột nước
bột nếp
bột nổi
bột nở
bột phát
bột phòng rỉ
bộ tránh sét
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 11:53:35