请输入您要查询的越南语单词:
单词
vùng biển
释义
vùng biển
海滨 <海边; 沿海地带。>
viện điều dưỡng vùng biển.
海滨疗养院。
vùng biển ngàn dặm.
万里海疆
không cho phép kẻ địch xâm phạm vùng biển của nước ta.
不许敌人侵犯我国的海疆。 海疆 <指沿海地区和沿海海域。>
海区 <海洋上的一定区域。根据军事需要划定的海区, 范围一般用坐标标明。>
海域 <指海洋的一定范围(包括水上和水下)。>
随便看
địa tâm
địa tô
địa tô cấp sai
địa tô dành cho giáo dục
địa tô hiện vật
địa tô phong kiến
địa tạng
địa tầng
địa tầng học
địa từ
địa vật
địa vị
địa vị cao
địa vị cao quý
địa vị kém
địa vị ngang nhau
địa vị quan trọng
địa vị xã hội
địa vực
địa y
địa y cành
địa điểm
địa điểm cũ
địa điểm mới
địa điểm quan trọng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 6:13:29