请输入您要查询的越南语单词:
单词
vùng căn cứ giáp ranh các tỉnh
释义
vùng căn cứ giáp ranh các tỉnh
边区 <中国国内革命战争及抗日战争时期, 共产党领导的革命政权在几个省连接的边缘地带建立的根据地, 如陕甘宁边区、晋察冀边区等。>
随便看
mãi lộ
mãi lực
mãi mãi
mãi mê
mãi đến
Mã Lai
Mã Lai Á
mã liên
mã lực
mãn
Mãn Châu
mãn cuộc
mãng
mãng bào
mã ngoài
mãng xà
mãnh
mãnh cầm
mãnh dũng
mãnh liệt
mãnh thú
Mãnh Trì
mãnh tướng
mãn hạn
mãn khoá
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 16:11:55