请输入您要查询的越南语单词:
单词
vùng lân cận
释义
vùng lân cận
附近 <附近的地方。>
溜 <某一地点附近的地方。>
cây ăn quả ở vùng lân cận rất nhiều.
这溜的果木树很多。
四近 <指周围附近的地方。>
一溜儿 <附近一带。>
随便看
ngo ngoe
ngon lành
ngon miệng
ngon mắt
ngon ngọt
ngon thơm
ngon xơi
ngon xơi dễ làm
ngon ăn
ngon ơ
ngoài
ngoài bầu trời
ngoài bổn phận
ngoài cuộc
ngoài cuộc tỉnh táo, trong cuộc u mê
ngoài da
ngoài dự kiến
ngoài dự liệu
ngoài dự tính
ngoài dự đoán
ngoài giờ
ngoài giờ học
ngoài giờ làm
ngoài giờ làm việc
ngoài khơi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 14:45:06