请输入您要查询的越南语单词:
单词
ưu tiên
释义
ưu tiên
尽 <让某些人或事物尽先。>
phòng đơn không nhiều, ưu tiên cho các đồng chí nữ ở.
单间房间不多, 尽着女同志住。 尽先 <副词, 表示放在优先地位。>
ưu tiên chiếu cố đến người già.
尽先照顾老年人。
ưu tiên sản xuất loại công cụ này
尽先生产这种农具。 优先 <在待遇上占先。>
随便看
manh mối chính
manh mục
manh nha
manh sắc
manh trường
manh tâm
manh tòng
ma nhà chưa tỏ, ma ngõ đã tường
manh động
Ma-ni-la
Manila
man khai
man man
man mác
man rợ
Man-ta
man trá
Ma-ní
ma núi
Man-đi-vơ
mao
mao cấn
mao cẩn
mao mạch
Mao Nan
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 1:32:20