请输入您要查询的越南语单词:
单词
ưu tiên
释义
ưu tiên
尽 <让某些人或事物尽先。>
phòng đơn không nhiều, ưu tiên cho các đồng chí nữ ở.
单间房间不多, 尽着女同志住。 尽先 <副词, 表示放在优先地位。>
ưu tiên chiếu cố đến người già.
尽先照顾老年人。
ưu tiên sản xuất loại công cụ này
尽先生产这种农具。 优先 <在待遇上占先。>
随便看
nhắc
nhắc chuyện cũ
nhắc lại
nhắc lời kịch
nhắc mãi
nhắc tuồng
nhắc tới
nhắc đi nhắc lại
nhắc đến
nhắm
nhắm chừng
nhắm mắt bịt tai
nhắm mắt làm liều
nhắm mắt làm theo
nhắm mắt nói mò
nhắm mắt theo đuôi
nhắm mắt đưa chân
nhắm nháp
nhắm rượu
nhắm trước xem sau
nhắm vào
nhắm xem
nhắm đầu vào
nhắn
nhắn bảo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 2:55:21