请输入您要查询的越南语单词:
单词
ưu tiên
释义
ưu tiên
尽 <让某些人或事物尽先。>
phòng đơn không nhiều, ưu tiên cho các đồng chí nữ ở.
单间房间不多, 尽着女同志住。 尽先 <副词, 表示放在优先地位。>
ưu tiên chiếu cố đến người già.
尽先照顾老年人。
ưu tiên sản xuất loại công cụ này
尽先生产这种农具。 优先 <在待遇上占先。>
随便看
không thể cứu vãn được nữa
không thể gặp
không thể gỡ ra nổi
không thể hợp
không thể khuất phục
không thể khác được
không thể không
còn gì nữa
cò nhà
còn hơn
còn kịp
còn lại
còn muốn
còn mất
còn nghi vấn
còn nguyên
còn người còn của
còn nhiều nữa
còn như
còn nhỏ
còn nhớ
còn non
còn nợ
còn nữa
còn phải nói
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 17:04:45