请输入您要查询的越南语单词:
单词
vùng sát biên giới
释义
vùng sát biên giới
边陲; 边; 边境 <靠近国界的地方, 只用于书面语。>
随便看
toe toe
to gan
to gan lớn mề
Togo
toi
toi công
toi-let
toi đời
to khoẻ
Tokyo
to kếch
to kềnh
Toledo
To-lu-en
to lên
to lù lù
to lớn
to lớn không gì so sánh được
to lớn mạnh mẽ
tom
to mập
to mọng
tong
Tonga
tong tong tả tả
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 2:27:21