请输入您要查询的越南语单词:
单词
tết âm lịch
释义
tết âm lịch
春节 <农历正月初一, 是中国传统的节日, 也兼指正月初一以后的几天。>
随便看
làm như gãi ngứa
làm như lễ bà chúa mường
làm như thế nào
làm nhạt
làm nhẹ
làm nhục
làm những chuyện vô ích
làm nát
làm nên
làm nóng
làm nô bộc
làm nũng
làm nương
làm nước giàu
làm nền
làm nổ
làm nổi bật
làm nổi bật nét chính
làm nổi giận
làm nổi lên
làm nổ tung
làm nửa ngày
làm oan
làm om sòm
làm phim
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 20:04:41