请输入您要查询的越南语单词:
单词
vùng tam giác Trường Giang
释义
vùng tam giác Trường Giang
长江三角洲 <长江和钱塘江在入海处冲积成的三角洲。包括上海市和江苏省东南部、浙江省东北部, 面积约4万平方公里。>
随便看
phụ âm
phụ âm kép
phụ âm sát
phụ âm tắc
phụ đạo
phụ đề
phủ
phủ an
phủ chính
phủ doãn
phủ dưỡng
phủ Hoàng Long
phủi
phủi bụi
phủi sạch
phủi tay
phủi đi
phủ khắp
phủ kín
phủ lên
Phủ Lý
phủ nhận
phủ nhận tất cả
phủ phê
phủ phục
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 6:54:07